--

nương tay

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nương tay

+  

  • Be careful, be light-handed
    • Cần nương tay cái hòm đầy đổ thủy tinh
      Be careful in handling that crate full of crystal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nương tay"
Lượt xem: 648